Có 2 kết quả:
买关节 mǎi guān jié ㄇㄞˇ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄝˊ • 買關節 mǎi guān jié ㄇㄞˇ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to offer a bribe
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to offer a bribe
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0